TT | MÃ HỌC MÔN | TÊN HỌC PHẦN | TÍN CHỈ | ||
TS | LT | TH | |||
2.1 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 36 | 32 | 4 | |
2.1.1 | Lý luận Mác – Lênin và tư tưởng HCM | 10 | 10 | ||
1 | 01CHINHTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | 5 | 5 | 0 |
2 | 01CHINHTRI201 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 |
3 | 01CHINHTRI301 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 |
2.1.2 | Khoa học xã hội - nhân văn | 2 | |||
4 | 01LUAT101 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 |
2.1.3 | Ngoại ngữ ( Anh văn) I + II | 6 | 6 | ||
5 | 01TANH101 | Tiếng anh cơ bản | 4 | 4 | 0 |
6 | 01TANH366 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | 2 | 0 |
2.1.4 | Toán- Tin –khoa học tự nhiên – CN - Môi trường | 18 | 14 | 4 | |
Phần bắt buộc | |||||
7 | 01TOAN101 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | 0 |
8 | 01VATLY101 | Vật lý đại cương | 3 | 2 | 1 |
9 | 01HOAHOC101 | Hoá đại cương | 2 | 1 | 1 |
10 | 01TINHOC101 | Tin đại cương | 3 | 2 | 1 |
11 | 01lothien170 | Môi trường | 2 | 2 | 0 |
12 | 01tinhoc392 | Tin học ứng dụng | 3 | 2 | 1 |
Phần tự chọn (chọn một trong 3 học phần sau) | 2 | 2 | |||
13 | 01TOAN110 | Xác suất thống kê. | 2 | 2 | 0 |
14 | 01TOAN112 | Quy hoạch tuyến tính. | 2 | 2 | 0 |
15 | 01TOAN111 | Phương pháp tính. | 2 | 2 | 0 |
2.1.5 | 01THEDUC101 | Giáo dục thể chất | 2 | 2 | |
2.1.6 | Giáo dục quốc phòng | 135 tiết | |||
2.2 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 74 | 44 | 30 | |
2.2.1 | Kiến thức cơ sở ngành | 10 | 8 | 2 | |
16 | 01diachat220 | Thuỷ lực thuỷ văn | 2 | 2 | |
17 | 01hoahoc120 | Hoá lý hoá keo | 2 | 1 | 1 |
18 | 01hoahoc130 | Hoá phân tích | 2 | 1 | 1 |
19 | 01KTHUAT201 | Cơ lý thuyết | 2 | 2 | 0 |
20 | 01KTHUAT201 | Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật | 2 | 2 | 0 |
2.2.2 | Kiến thức ngành | 38 | |||
21 | 01diachat211 | Động lực học nước dưới đất | 3 | 3 | 0 |
22 | 01diachat102 | Địa chất đại cương | 3 | 3 | 1 |
23 | 01diachat212 | Địa chất cấu tạo, đo vẽ bản đồ địa chất | 3 | 3 | 0 |
24 | 01diachat203 | Địa vật lý đai cương | 3 | 3 | 0 |
25 | 01diachat104 | Tinh thể khoáng vật | 2 | 1 | 1 |
26 | 01diachat205 | Thạch học | 3 | 2 | 1 |
27 | 01diachat313 | Địa mạo, trầm tích Đệ tứ | 2 | 2 | 0 |
29 | 01diachat330 | Kỹ thuật khoan | 2 | 2 | 0 |
30 | 01diachat231 | Đất đá XD & các phương pháp cải tạo | 4 | 2 | 2 |
31 | 01diachat214 | Địa chất TVđại cương | 2 | 1 | 1 |
32 | 01diachat206 | Cơ học đất nền móng | 3 | 3 | 0 |
33 | 01diachat307 | Công trình xây dựng | 3 | 3 | 0 |
34 | 01diachat315 | Địa chất động lực công trình | 2 | 2 | 0 |
Phần tự chọn (chọn một trong ba học phần sau) | 3 | 3 | |||
35 | 01diachat332 | Điều tra địa chất công trình – Địa chất thủy văn chuyên môn | 3 | 3 | 0 |
36 | 01diachat333 | Phương pháp tìm kiếm thăm dò địa chất. | 3 | 3 | 0 |
37 | 01diachat340 | Cấp thoát nước. | 3 | 3 | 0 |
2.2.3 | Kiến thức bổ trợ | 5 | 4 | 1 | |
01tracdia241 | Trắc địa phổ thông | 3 | 2 | 1 | |
01KTHUAT202 | Sức bền vật liệu | 2 | 2 | ||
2.2.4 | Thực hành - Thực tập | 21 | |||
38 | 01diachat350 | Thực tập địa vật lý đại cương | 1 | 1 | |
39 | 01diachat251 | Thực tập địa chất cấu tạo, đo vẽ bản đồ địa chất | 2 | 3 | |
40 | 01diachat252 | Thực tập địa chất đại cương | 2 | 3 | |
41 | 01diachat353 | Thực tập khoan | 1 | 1 | |
42 | 01diachat354 | Thực tập sản xuất | 4 | 4 | |
43 | 01diachat355 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 6 | |
44 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 | |
KHỐI LƯỢNG TOÀN KHOÁ(TÍN CHỈ) | 110 | 76 | 34 |