STT | MÃ HỌC PHẦN | HỌC PHẦN | TÍN CHỈ | ||
TS | LT | TH | |||
2.1 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 40 | 38 | 2 | |
2.1.1 | Lý luận Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | 10 | 0 | |
1 | 01CHINHTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ Nghĩa Mác Lênin | 5 | 5 | 0 |
2 | 01CHINHTRI201 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 |
3 | 01CHINHTRI301 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 |
2.1.2 | Khoa học xã hội – Nhân văn | 4 | 4 | 0 | |
2.1.2.1 | Phần bắt buộc | ||||
4 | 01LUAT101 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 |
2.1.2.2 | Phần tự chọn (chọn 2 trong số 5 học phần ) | 2 | |||
5 | 01KHXH101 | Nhập môn lôgic học | 2 | 2 | |
6 | 01KHXH102 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | |
7 | 01KHXH103 | Tâm lý học đại cương | 2 | 2 | |
8 | 01KINHTE220 | Kinh tế học đại cương | 2 | 2 | |
9 | 01KHXH104 | Văn hóa kinh doanh | 2 | 2 | |
2.1.3 | Ngoại ngữ (Kể cả ngoại ngữ chuyên ngành) | 6 | 6 | 0 | |
8 | 01TANH101 | Tiếng Anh cơ bản | 4 | 4 | 0 |
9 | 01TANH351 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 2 | 0 |
2.1.4 | Toán học - Tin học – Khoa học tự nhiên | 18 | 16 | 2 | |
2.1.4.1 | Phần bắt buộc | 14 | 12 | 2 | |
10 | 01TOAN101 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | 0 |
11 | 01TOAN202 | Toán cao cấp 2 | 3 | 3 | 0 |
12 | 01VATLY101 | Vật lý đại cương | 3 | 2 | 1 |
13 | 01HOAHOC101 | Hóa học đại cương | 2 | 2 | 0 |
15 | 01TINHOC101 | Nhập môn tin học | 3 | 2 | 1 |
2.1.4.2 | Phần tự chọn(chọn 2 trong số 5 học phần) | 2 | 2 | 2 | |
16 | 01TOAN111 | Xác suất thống kê | 2 | 2 | 0 |
17 | 01TOAN112 | Quy hoạch tuyến tính | 2 | 2 | 0 |
18 | 01TOAN111 | Phương pháp tính | 2 | 2 | 0 |
19 | 01lothien170 | Môi trường công nghiệp | 2 | 2 | |
20 | 01maytinh146 | Quản trị dữ liệu Access | 2 | 2 | |
2.1.5 | 01THEDUC101 | Giáo dục thể chất | 2 | 2 | 0 |
2.1.6 | Giáo dục quốc phòng | 135 tiết | |||
2.2 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 72 | 45 | 27 | |
2.2.1 | Kiến thức cơ sở ngành | 29 | 26 | 3 | |
2.2.1.1 | Phần bắt buộc | 27 | 24 | 3 | |
21 | 01KTHUAT100 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | 3 | 0 |
22 | 01KTHUAT201 | Cơ lý thuyết | 2 | 2 | 0 |
23 | 01KTHUAT202 | Sức bền vật liệu | 2 | 2 | 0 |
24 | 01maymo240 | Máy và thiết bị mỏ | 2 | 2 | 0 |
25 | 01dientu201 | Kỹ thuật điện – điện tử | 2 | 2 | 0 |
26 | 01dien291 | Điện khí hoá xí nghiệp | 2 | 2 | 0 |
27 | 01TRACDIA240 | Trắc địa mỏ | 3 | 2 | 1 |
28 | 01DIACHAT221 | Địa chất Mỏ | 3 | 2 | 1 |
29 | 01xdung202 | Cơ lý đá | 3 | 2 | 1 |
30 | 01quantri201 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | 0 |
31 | 01xdung211 | Khoan nổ mìn | 3 | 3 | 0 |
32 | 01HAMLO223 | Mở vỉa và khai thác mỏ Hầm lò | 2 | 2 | 0 |
2.2.2 | Kiến thức ngành | 38 | 19 | 19 | |
2.2.2.1 | Phần bắt buộc | 36 | 17 | 19 | |
33 | 01xdung211 | Vận tải, trục tải | 2 | 2 | 0 |
34 | 01xdung212 | Thông gió, thoát nước | 2 | 2 | 0 |
35 | 01xdung203 | Vật liệu xây dựng | 3 | 2 | 1 |
36 | 01xdung320 | Quy hoạch và thiết kế cấu tạo hệ thống công trình ngầm trong mỏ | 2 | 2 | 0 |
37 | 01xdung321 | Quy hoạch và thiết kế hệ thống công trình trên mặt mỏ | 2 | 2 | 0 |
38 | 01xdung313 | Chống giữ Công trình Ngầm | 2 | 2 | 0 |
39 | 01xdung322 | Kỹ thuật thi công Công trình Ngầm | 3 | 3 | 0 |
40 | 01xdung314 | Đào chống giếng đứng | 2 | 2 | 0 |
41 | 01xdung350 | Thực tập tay nghề cơ bản | 2 | 0 | 2 |
42 | 01xdung351 | Thăm quan và Thực tập sản xuất ở mỏ hầm lò | 5 | 0 | 5 |
44 | 01xdung352 | Thực tập sản xuất ở Công trình Ngầm dân dụng và Công Nghiệp | 5 | 0 | 5 |
45 | 01xdung353 | Thực tập kỹ thuật viên | 2 | 0 | 2 |
46 | 01xdung354 | Thực tập chỉ huy sản xuất và tốt nghiệp | 4 | 0 | 4 |
2.2.2.2 | Phần tự chọn (chọn 1 trong số các học phần sau) | 2 | 2 | 0 | |
47 | 01xdung330 | Kết cấu công trình | 2 | 2 | 0 |
48 | 01tinhoc361 | Tin học chuyên ngành | 2 | 2 | 0 |
49 | 01xdung323 | Phương pháp thi công công tình ngầm qua vùng địa chất phưc tạp | 2 | 2 | 0 |
2.3 | 01xdung360 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 |
KHỐI LƯỢNG TOÀN KHOÁ(TÍN CHỈ) | 112 | 83 | 29 |