STT | MÃ HỌC PHẦN | HỌC PHẦN | TÍN CHỈ | ||
TS | LT | TH | |||
2.1 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 45 | 44 | 1 | |
2.1.1 | Lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ chí Minh | 10 | 10 | ||
1 | 02CHINHTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lên nin | 5 | 5 | |
2 | 02CHINHTRI201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |
3 | 02CHINHTRI301 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | |
2.1.2 | Khoa học xã hội và nhân văn | 8 | 8 | ||
2.1.2.1 | Phần bắt buộc | 6 | 6 | ||
4 | 02LUAT101 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | |
5 | 02KHXH103 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | |
6 | 02KHXH106 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 2 | 2 | |
2.1.2.2 | Phần tự chọn ( chọn 1 trong 3 học phần sau) | 2 | 2 | ||
7 | 02KHXH104 | Tâm lý học đại cương | 2 | 2 | |
8 | 02KHXH102 | Nhập môn xã hội học | 2 | 2 | |
9 | 02KHXH105 | Văn hóa kinh doanh | 2 | 2 | |
2.1.3 | Ngoại ngữ (Kể cả tiếng Anh chuyên ngành) | 11 | 11 | ||
10 | 02TANH101 | Tiếng anh cơ bản 1 | 4 | 4 | |
11 | 02TANH102 | Tiếng anh cơ bản 2 | 4 | 4 | |
12 | 02TANH349 | Tiếng anh chuyên ngành | 3 | 3 | |
2.1.4 | Toán học - Tin học - Khoa học tự nhiên - Môi trường | 13 | 12 | 1 | |
2.1.4.1 | Phần bắt buộc | 11 | 10 | 1 | |
13 | 02TOAN101 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | |
14 | 02TOAN202 | Toán cao cấp 2 | 3 | 3 | |
15 | 02TOAN220 | Xác suất thống kê | 2 | 2 | |
16 | 02TINHOC101 | Nhập môn tin học | 3 | 2 | 1 |
2.1.4.2 | Phần tự chọn ( chọn 1 trong 2 học phần sau) | 2 | 2 | ||
17 | 02DIALY210 | Địa lý kinh tế | 2 | 2 | |
18 | 02TINHOC202 | Tin học văn phòng | 2 | 1 | 1 |
19 | 02THEDUC101 | Giáo dục thể chất | 3 | 3 | |
20 | Giáo dục quốc phòng | 165 tiết | |||
2.2 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHuYÊN NGHIỆP | 94 | 78 | 16 | |
2.2.1 | Kiến thức cơ sở khối ngành | 6 | 6 | ||
21 | 02kinhte101 | Kinh tế vi mô | 3 | 3 | |
22 | 02kinhte102 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 3 | |
2.2.2 | Kiến thức cơ sở ngành | 20 | 20 | ||
23 | 02tke201 | Nguyên lý thống kê | 3 | 3 | |
24 | 02mkting201 | Marketing căn bản | 3 | 3 | |
25 | 02luat201 | Pháp luật kinh tế | 3 | 3 | |
26 | 02tchinh201 | Lý thuyết tài chính | 2 | 2 | |
27 | 02tchinh210 | Tiền tệ - Ngân hàng | 2 | 2 | |
28 | 02tchinh220 | Mô hình toán kinh tế | 3 | 3 | |
29 | 02tchinh221 | Toán tài chính | 2 | 2 | |
30 | 02quantri301 | Quản trị học | 2 | 2 | |
2.2.3 | Kiến thức ngành (bao gồm cả chuyên ngành) | 40 | 35 | 5 | |
2.2.3.1 | Phần bắt buộc | 38 | 33 | 5 | |
31 | 02ketoan201 | Nguyên lý kế toán | 4 | 4 | |
32 | 02tke310 | Thống kê doanh nghiệp | 3 | 3 | |
33 | 02ketoan311 | Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | 3 | |
37 | 02ketoan312 | Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 | 4 | 4 | |
35 | 02ketoan313 | Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 | 3 | 3 | |
36 | 02ketoan420 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | 3 | |
37 | 02ketoan330 | Kế toán quản trị | 4 | 4 | |
38 | 02ketoan440 | Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp | 2 | 2 | |
39 | 02ketoan350 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | 2 | 2 | |
40 | 02ketoan360 | Kiểm toán căn bản | 2 | 2 | |
41 | 02ketoan461 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 2 | 2 | |
42 | 02ketoan481 | Kế toán máy | 2 | 1 | 1 |
43 | 02ketoan441 | Thực hành kế toán trong doanh nghiệp | 4 | 4 | |
2.2.3.2 | Phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần sau) | 2 | 2 | ||
44 | 02ketoan470 | Kế toán thương mại dịch vụ | 2 | 2 | |
45 | 02ketoan471 | Kế toán ngân hiàng thương mại | 2 | 2 | |
46 | 02tinhoc380 | Tin học kế toán | 2 | 1 | 1 |
2.2.4 | Kiến thức bổ trợ | 17 | 17 | ||
2.2.4.1 | Phần bắt buộc | 13 | 13 | ||
47 | 02tchinh340 | Thuế | 3 | 3 | |
48 | 02tchinh350 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 3 | |
49 | 02tchinh360 | Thị trường chứng khoán | 3 | 3 | |
50 | 02tchinh351 | Phân tích báo cáo tài chính và hoạt động KD của DN. | 4 | 4 | |
2.2.4.2 | Phần tự chọn (chọn 2 trong 4 học phần sau) | 4 | 4 | ||
51 | 02tchinh370 | Định giá tài sản | 2 | 2 | |
52 | Lập và phân tích dự án đầu tư | 2 | 2 | ||
53 | 02quantri311 | Quản trị kinh doanh | 2 | 2 | |
54 | 02tchinh311 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 2 | 2 | |
2.2.5 | Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn) | 11 | 11 | ||
55 | 02ketoan490 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | |
56 | 02ketoan491 | Làm khóa luận (hoặc học thêm một số học phần) | 7 | 7 | |
02ketoan442 | - Kế toán công ty | 4 | 4 | ||
02ketoan443 | - Kế toán TCDN 4 | 3 | 3 | ||
KHỐI LƯỢNG TOÁN KHOÁ(TÍN CHỈ) | 139 | 122 | 17 |